108

Hạt SMS

Chức năng Mô tả


Kích thước φA φB L Kilôgam
1.0s RD40 x 1/6 51 19 0,109
1.5 giây RD60 x 1/6 74 23 0,243
2.0S RD70 x 1/6 84 24 0,269
2.5S RD85 x 1/6 100 28 0,460
3.0S RD98 x 1/6 114 30 0,604
4.0S RD125 x 1/4 138 31 0,710